Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thổ huyết
[thổ huyết]
|
to vomit blood
Từ điển Việt - Việt
thổ huyết
|
động từ
nôn ra máu
ông ấy thổ huyết vì mắc bệnh gan